LESSON 37: Airlines
1. deal with /diːl/ (v : xử lý, dàn xếp)En: Ticket agents must deal courteously with irate customers.Vi: Đại lý vé phải xử lý một cách lịch sự với khách hàng giận dữ.En: Sick passengers, frightened children, and rude pilots are just a few of the things cabin attendants have to deal with.Vi: Những hành khách ốm, những đứa trẻ sợ hãi và những phi công thô lỗ chỉ là một vài trong số những điều mà các tiếp viên phải đối phó.
2. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ (n : điểm đến)En: The Great Barrier Reef is a popular tourist destination this year.Vi: Rạn san hô Great Barrier là một điểm du lịch nổi tiếng trong năm nay.En: Once you have determined your desired destination, we can work toward getting the best airfare.Vi: Khi bạn đã xác định...