LESSON 37: Airlines
deal with /diːl/v : xử lý, dàn xếpTicket agents must deal courteously with irate customers.Đại lý vé phải xử lý một cách lịch sự với khách hàng giận dữ.Sick passengers, frightened children, and rude pilots are just a few of the things cabin attendants have to deal with.Những hành khách ốm, những đứa trẻ sợ hãi và những phi công thô lỗ chỉ là một vài trong số những điều mà các tiếp viên phải đối phó.
destination /ˌdestɪˈneɪʃn/n : điểm đếnThe Great Barrier Reef is a popular tourist destination this year.Rạn san hô Great Barrier là một điểm du lịch nổi tiếng trong năm nay.Once you have determined your desired destination, we can work toward getting the best airfare.Khi bạn đã xác định được điểm đến mong muốn của mình, chúng tôi có thể làm việc để có được vé máy bay tốt nhất.
distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/v : phân biệtSuki was able to distinguish between the different types of jets on the runway.Suki đã có thể phân biệt giữa các loại máy bay phản lực khác nhau trên đường băng.My travel agent has distinguished herself as being one of the best in our area.Đại lý du lịch của tôi đã nổi bật là một trong những người giỏi nhất trong khu vực của chúng tôi.
economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/adj : tiết kiệmMy travel agent takes an economical approach to my travel, which I appreciate.Đại lý du lịch của tôi có một phương pháp tiết kiệm cho chuyến đi của tôi, mà tôi đánh giá cao.There are a number of more economical ways to get to Tokyo from here.Có một số cách tiết kiệm hơn để đến Tokyo từ đây.
equivalent /ɪˈkwɪvələnt/adj : tương đươngCarlos used the Internet to search for hotels of equivalent dollar value to the one recommended.Carlos đã sử dụng Internet để tìm kiếm các khách sạn có giá trị tương đương với đồng đô la được đề xuất.The food the airline serves in coach class is equivalent to that served in first class.Thức ăn mà hãng hàng không phục vụ trong hạng phổ thông tương đương với đồ ăn được phục vụ trong khoang hạng nhất.
excursion /ɪkˈskɜːrʒn/n : chuyến tham quanWith some time between meetings in London, the company president enjoyed an excursion to Stonehenge.Với một khoảng thời gian giữa các cuộc họp ở London, chủ tịch công ty rất thích một chuyến tham quan đến Stonehenge.The finance officer was pleased to find an excursion for the entire consulting team.Nhân viên tài chính hài lòng khi tìm thấy một chuyến tham quan cho toàn bộ đội ngũ tư vấn.
expensive /ɪkˈspensɪv/adj : đắt đỏThe shops in the airport are convenient, but I think they are expensive.Các cửa hàng trong sân bay rất thuận tiện, nhưng tôi nghĩ chúng đắt tiền.Mr. Jones chose the more expensive ticket because it got him to his destination sooner.Ông Jones đã chọn vé đắt hơn vì nó đưa ông đến điểm đến sớm hơn.
extend /ɪkˈstend/v : kéo dài, mở rộngWe extended our vacation by a day.Chúng tôi kéo dài kỳ nghỉ của mình thêm một ngày.Our wonderful travel agent extended the full services of her firm to us.Đại lý du lịch tuyệt vời của chúng tôi đã mở rộng đầy đủ dịch vụ của công ty cô ấy cho chúng tôi.
prospective /prəˈspektɪv/adj : tiềm năng, có khả năngThe airline had a reception to impress travel agents who might be prospective clients.Các hãng hàng không đã có một buổi tiếp đón để gây ấn tượng với các đại lý du lịch, những người có thể là khách hàng tiềm năng.I narrowed my list of prospective destinations to my three top choices.Tôi đã thu hẹp danh sách các điểm đến tiềm năng còn lại thành ba lựa chọn hàng đầu của mình.
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/n : tình huống, tình hìnhThe airline suggested I check with the State Department regarding the political situation in the country I’m flying to.Hãng hàng không đề nghị tôi kiểm tra với Bộ Ngoại giao về tình hình chính trị ở quốc gia tôi đang bay tới.The vast number of different air fares available makes for a complicated situation.Số lượng lớn các loại vé máy bay khác nhau có sẵn tạo ra một tình huống phức tạp.
substantial /səbˈstænʃl/adj : đáng kểIn the consumer satisfaction survey, the airline I work for won by a substantial margin.Trong khảo sát sự hài lòng của người tiêu dùng, hãng hàng không tôi làm việc đã giành thắng lợi với mức chênh lệch đáng kể.There is a substantial difference in the price for the two airfares.Có một sự khác biệt đáng kể về giá cho hai vé máy bay.
system /ˈsɪstəm/n : hệ thốngThe airline system covers the entire world with flights.Hệ thống hàng không bao phủ toàn bộ thế giới với các chuyến bay.We need a better system to keep track of how much money we are spending on this vacation.Chúng tôi cần một hệ thống tốt hơn để theo dõi số tiền đang chi tiêu cho kỳ nghỉ này.
1 / 0