600 ESSENTIAL WORDS FOR TOEIC

Lesson 42 : Theater

  • action /ˈækʃn/
    n : hành động.
    The director decided that the second act needed more action and asked the playwright to review the work.Đạo diễn quyết định rằng buổi biểu diễn thứ hai cần nhiều hành động hơn và yêu cầu nhà viết kịch xem lại tác phẩm.
    The action on stage was spellbinding.Các hành động trên sân khấu thu hút sự chú ý.
  • approach /əˈproʊtʃ/
    v: đến gần, tiếp cận ;
    n: phương pháp.
    The performance approaches perfection. Hiệu suất tiếp cận sự hoàn hảo.
    The director’s approach to the play was controversial. Cách tiếp cận của đạo diễn cho vở kịch đã gây tranh cãi.
  • audience /ɔːdiəns/
    n : khán giả.
    The audience cheered the actors as they walked off the stage. Khán giả cổ vũ các diễn viên khi họ bước ra khỏi sân khấu.
    The playwright expanded his audience by writing for film as well as for stage. Nhà viết kịch đã mở rộng đối tượng của mình bằng cách viết cho phim cũng như cho sân khấu.
  • create /kriˈeɪt/
    v : tạo ra.
    The writer created the characters to represent the seven deadly sins.Nhà văn đã tạo ra các nhân vật để đại diện cho bảy tội lỗi chết người.
    The legendary actress created the role of Blanche, and no one else dared take on the part.Nữ diễn viên huyền thoại đã tạo ra vai Blanche, và không ai khác dám đảm nhận vai này.
  • dialogue /ˈdaɪəlɑːɡ/
    n : cuộc hội thoại.
    The actors performed the dialogue without using scripts.Các diễn viên đã thực hiện đoạn hội thoại mà không sử dụng kịch bản.
    The written dialogue seemed great but was hard to perform.Đoạn hội thoại bằng văn bản có vẻ tuyệt vời nhưng khó thực hiện.
  • element /ˈelɪmənt/
    n : yếu tố, nhân tố.
    The audience is an essential element of live theater.Khán giả là một yếu tố thiết yếu của nhà hát trực tiếp.
    By putting together all the elements of theater into one play, he overwhelmed the critics.Bằng cách kết hợp tất cả các yếu tố của nhà hát vào một vở kịch, anh ấy đã khiến các nhà phê bình choáng ngợp.
  • experience /ɪkˈspɪriəns/
    n : trải nghiệm;
    v : trải qua.
    The experience of live theater is very thrilling.Trải nghiệm của nhà hát trực tiếp rất ly kỳ.
    Going to the theater was not part of Claude’s experience growing up.Đi xem kịch không nằm trong trải nghiệm của Claude khi lớn lên.
  • occur /əˈkɜːr/
    v : diễn ra, xảy ra.
    The murder in the play occurs in the second act.Vụ giết người trong vở kịch xảy ra ở hồi thứ hai.
    It never occurred to me that the wife the character referred to was imaginary.Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng người vợ mà nhân vật nhắc đến là tưởng tượng.
  • perform /pərˈfɔːrm/
    v : trình diễn, thực hiện.
    The theater group performed a three-act play.Nhóm kịch đã trình diễn một vở kịch ba hồi.
    Juan performed the role without forgetting any lines.Juan đã trình diễn vai diễn mà không quên bất kỳ lời thoại nào.
  • rehearse /rɪˈhɜːrs/
    v : diễn tập.
    The players rehearsed for only three weeks before the show opened.Các diễn viên đã diễn tập chỉ trong ba tuần trước khi buổi biểu diễn khai mạc.
    The director rehearses with the actors ten hours each day.Đạo diễn diễn tập với các diễn viên mười giờ mỗi ngày.
  • review /rɪˈvjuː/
    n, v : đánh giá.
    The critic’s influential review of the play was so negative that it sank the entire production.Bài đánh giá có sức ảnh hưởng của nhà phê bình về vở kịch tiêu cực đến mức khiến cả buổi biểu diễn thất bại.
    The newspaper sent a rank amateur to review the play.Tờ báo đã gửi một người nghiệp dư để đánh giá vở kịch.
    The Broadway opening was sold out months in advance.Buổi khai mạc Broadway đã bán hết vé từ nhiều tháng trước.
    We expect that this play will be a smash and sell out quickly.Chúng tôi kỳ vọng vở kịch này sẽ thành công lớn và bán hết vé nhanh chóng.
1 / 0